1647 từ
Sắp Xếp
trũng; lõm; tóp; hóp; hũm; hườm; trõm; dọp
sắt tây
Vận Chuyển, Vận Tải, Chuyên Chở
Phòng Làm Việc
Bảo Trì, Bảo Dưỡng
Báo Biểu, Biểu Bảng Báo Cáo, Bảng Khai
tiếp liệu; cung ứng vật tư
lưu ý; chú thích; ghi chú (một ô trong bảng biểu, cột báo dùng để chú giải, thuyết minh cần thiết)ghi chú; chú thích
đấu giátỷ giá
Tỷ Lệ, Tỷ Số
Tỉ Suất. 见 (比值)
kim băng; kim gút; kim cài, ghim bấm; ghim băng; ghim
vải xô; vải thô
Bố, (Vải Bố, Tuyên Bố)
Tài Liệu
Sai Biệt, Khác Biệt, Sai Khác
Thành Tựu
đúng mẫu (vật phẩm gia công); giống như đúc; cùng một giuộc; thành hình
Thước, Đơn Vị Thước (Đơn Vị Đo Chiều Dài, Bằng 1/3Mét)