Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Chủ Để Bánh Kẹo
84 từ
金币巧克力
jīnbì qiǎokèlì
Kẹo sôcôla đồng tiền vàng
园形巧克力粒糖
yuán xíng qiǎokèlì lì táng
Kẹo sôcôla hạt tròn
奶油夹心巧克力糖
nǎiyóu jiāxīn qiǎokèlì táng
Kẹo sôcôla nhân bơ sữa
圆形巧克力糖
yuán xíng qiǎokèlì táng
Kẹo sôcôla hạt tròn
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫