• Tổng số nét:26 nét
  • Bộ:đấu 鬥 (+16 nét)
  • Pinyin: Dóu , Dòu
  • Âm hán việt: Đấu
  • Nét bút:一一丨一丨一一丨一丨丨一フ一フ丨フ一フ一丨一ノノ一丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿵鬥斲
  • Thương hiệt:LNRML (中弓口一中)
  • Bảng mã:U+9B2D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鬭

  • Cách viết khác

    𧯞 𨴜 𨶜 𨷵 𩰑 𩰒 𩰖

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 鬭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đấu). Bộ đấu (+16 nét). Tổng 26 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: tranh đấu. Chi tiết hơn...

Đấu
Âm:

Đấu

Từ điển phổ thông

  • tranh đấu