• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Pinyin: āi
  • Âm hán việt: Ai
  • Nét bút:ノ一一一フ丶一丨フ一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅哀
  • Thương hiệt:XXXCY (重重重金卜)
  • Bảng mã:U+953F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锿

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 锿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ai). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノノフノ). Chi tiết hơn...

Ai
Âm:

Ai

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố ensteni, Es