- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Kim 金 (+7 nét)
- Pinyin:
Qiān
, Qín
, Qǐn
- Âm hán việt:
Tiêm
Tẩm
- Nét bút:ノ一一一フフ一一丶フフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅⿳彐冖又
- Thương hiệt:XCSME (重金尸一水)
- Bảng mã:U+9513
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 锓
Ý nghĩa của từ 锓 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 锓 (Tiêm, Tẩm). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一一フフ一一丶フフ丶). Ý nghĩa là: khắc, chạm. Từ ghép với 锓 : 鋟板 Bản khắc in Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh