• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一丶ノ一ノフノノノ丶
  • Hình thái:⿱立𧰨
  • Thương hiệt:YTPO (卜廿心人)
  • Bảng mã:U+8C59
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 豙

  • Cách viết khác

    𧱏

Ý nghĩa của từ 豙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Thỉ (+4 nét). Tổng 11 nét but (ノフノノノ). Chi tiết hơn...