- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Giác 角 (+4 nét)
- Pinyin:
Guì
, Jué
, Kuì
- Âm hán việt:
Khuỵ
Quyết
- Nét bút:ノフノフ一一丨フ一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰角夬
- Thương hiệt:NBDK (弓月木大)
- Bảng mã:U+89D6
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 觖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 觖 (Khuỵ, Quyết). Bộ Giác 角 (+4 nét). Tổng 11 nét but (ノフノフ一一丨フ一ノ丶). Ý nghĩa là: Không được thỏa thích, bất mãn, Vạch trần, phơi rõ, Thiếu, Không được thỏa thích, bất mãn, Vạch trần, phơi rõ. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Phó từ
* Không được thỏa thích, bất mãn
- “quyết vọng” 觖望 không được như ý nguyện mà sinh lòng oán hận.
Từ điển phổ thông
- không thoả, chưa mãn nguyện
Từ điển Thiều Chửu
- Không được thoả thích. Phàm sự gì không được như nguyện mà sinh lòng oán vọng gọi là quyết vọng 觖望.
Từ điển trích dẫn
Phó từ
* Không được thỏa thích, bất mãn
- “quyết vọng” 觖望 không được như ý nguyện mà sinh lòng oán hận.