- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+12 nét)
- Pinyin:
Céng
, Zēng
, Zèng
- Âm hán việt:
Tăng
- Nét bút:フフ一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟曾
- Thương hiệt:VMCWA (女一金田日)
- Bảng mã:U+7F2F
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 缯
-
Cách viết khác
䌆
縡
𢅋
-
Phồn thể
繒
Ý nghĩa của từ 缯 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 缯 (Tăng). Bộ Mịch 糸 (+12 nét). Tổng 15 nét but (フフ一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. trói, buộc, 2. lụa dày. Từ ghép với 缯 : 把口袋嘴兒繒起來 Thắt miệng túi lại Xem 繒 [zeng]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh