• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kỳ 示 (+10 nét)
  • Pinyin: Zhēn
  • Âm hán việt: Chân
  • Nét bút:丶フ丨丶一丨丨フ一一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺭真
  • Thương hiệt:IFJBC (戈火十月金)
  • Bảng mã:U+799B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 禛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chân). Bộ Kỳ (+10 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: Lấy lòng thành cảm động thần minh mà được phúc lành. Từ ghép với : “Chân, dĩ chân thụ phúc dã” , (Kì bộ ). Chi tiết hơn...

Chân

Từ điển phổ thông

  • được phúc nhờ có lòng thành

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Lấy lòng thành cảm động thần minh mà được phúc lành

- “Chân, dĩ chân thụ phúc dã” , (Kì bộ ).

Trích: Thuyết văn giải tự