• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Y
  • Nét bút:丶フ丨丶フ丨一丨フ一一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺭韋
  • Thương hiệt:IFDMQ (戈火木一手)
  • Bảng mã:U+7995
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 禕

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 禕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Y). Bộ Kỳ (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: tốt đẹp, Tốt đẹp., Tốt đẹp. Chi tiết hơn...

Y

Từ điển phổ thông

  • tốt đẹp

Từ điển Thiều Chửu

  • Tốt đẹp.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Tốt đẹp

- “Hán đế chi đức, hầu kì y nhi” , (Đông Kinh phú ).

Trích: Trương Hành