- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+17 nét)
- Pinyin:
Yào
, Yuè
- Âm hán việt:
Dược
Thược
- Nét bút:丶丶一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡龠
- Thương hiệt:EOMB (水人一月)
- Bảng mã:U+7039
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 瀹
Ý nghĩa của từ 瀹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 瀹 (Dược, Thược). Bộ Thuỷ 水 (+17 nét). Tổng 20 nét but (丶丶一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨). Ý nghĩa là: 1. nấu, 2. làm sạch, Ngâm, tẩm, Nấu, Khơi thông, đào cho thông. Từ ghép với 瀹 : 瀹茗 Đun nước chè (nấu nước trà), 疏瀹 Khoi đào (cho thông đường sông)., “thược mính” 瀹茗 nấu trà., “sơ thược” 疏瀹 khơi đào. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nấu, như thược mính 瀹茗 nấu nước chè.
- Sơ thược 疏瀹 khơi đào (khơi sông cho thông)
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Đun, nấu
- 瀹茗 Đun nước chè (nấu nước trà)
* ② Khơi thông, khoi thông (sông, ngòi)
- 疏瀹 Khoi đào (cho thông đường sông).
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Nấu
- “thược mính” 瀹茗 nấu trà.
* Khơi thông, đào cho thông
- “sơ thược” 疏瀹 khơi đào.