• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phũ Phủ
  • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡釜
  • Thương hiệt:EMIA (水一戈日)
  • Bảng mã:U+6ECF
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 滏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phũ, Phủ). Bộ Thuỷ (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: Sông Phũ., Sông “Phũ Dương” , ở Hà Bắc. Chi tiết hơn...

Phũ

Từ điển phổ thông

  • sông Phũ (Hà Bắc, Trung Quốc)

Từ điển Thiều Chửu

  • Sông Phũ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sông “Phũ Dương” , ở Hà Bắc