- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
- Pinyin:
Liáng
- Âm hán việt:
Lương
- Nét bút:一丨ノ丶丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰木梁
- Thương hiệt:DEID (木水戈木)
- Bảng mã:U+6A11
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 樑
Ý nghĩa của từ 樑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 樑 (Lương). Bộ Mộc 木 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一丨ノ丶丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. nước Lương, 3. cầu, 4. xà nhà. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nước Lương
- 2. đời nhà Lương của Trung Quốc
- 3. cầu
- 4. xà nhà
Từ điển Thiều Chửu
- Tục dùng như chữ lương 梁.