• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Pinyin: Shuā
  • Âm hán việt: Loát Lạt
  • Nét bút:丨フ一フ一ノ丨フ丨丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口刷
  • Thương hiệt:RSBN (口尸月弓)
  • Bảng mã:U+5530
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 唰

  • Cách viết khác

    𠴪

Ý nghĩa của từ 唰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Loát, Lạt). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: “Lạt bá” : (1) Cái loa. Từ ghép với : Mưa rào rào. Chi tiết hơn...

Loát
Lạt
Âm:

Loát

Từ điển Trần Văn Chánh

* (thanh) Rào rào

- Mưa rào rào.

Âm:

Lạt

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Lạt bá” : (1) Cái loa

- (2) Cái kèn, cái còi (xe hơi, ...). (3) Kèn (nhạc khí). (4) Chỉ người lắm mồm, hay rao rêu nhiều chuyện.