Các biến thể (Dị thể) của 唰
𠴪
Đọc nhanh: 唰 (Loát, Lạt). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一フ一ノ丨フ丨丨丨). Ý nghĩa là: “Lạt bá” 喇叭: (1) Cái loa. Từ ghép với 唰 : 唰唰地下起雨來 Mưa rào rào. Chi tiết hơn...
- 唰唰地下起雨來 Mưa rào rào.
- (2) Cái kèn, cái còi (xe hơi, ...). (3) Kèn (nhạc khí). (4) Chỉ người lắm mồm, hay rao rêu nhiều chuyện.