• Tổng số nét:3 nét
  • Bộ:Thập 十 (+1 nét)
  • Pinyin: Niàn
  • Âm hán việt: Chấp Nhập
  • Nét bút:一丨丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:JJ (十十)
  • Bảng mã:U+5344
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 卄

  • Thông nghĩa

    廿

Ý nghĩa của từ 卄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chấp, Nhập). Bộ Thập (+1 nét). Tổng 3 nét but (). Ý nghĩa là: hai mươi, 20, Hai mươi, Hai mươi. Từ ghép với : Cũng như 廿., Cũng như 廿. Chi tiết hơn...

Chấp
Nhập

Từ điển phổ thông

  • hai mươi, 20

Từ điển Thiều Chửu

  • Hai mươi. Ta quen đọc là chữ chấp.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hai mươi

- Cũng như 廿.

Từ điển Thiều Chửu

  • Hai mươi. Ta quen đọc là chữ chấp.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hai mươi

- Cũng như 廿.