- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
- Pinyin:
Zhēn
, Zhēng
- Âm hán việt:
Trinh
- Nét bút:ノ丨丨一丨フ一一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰亻貞
- Thương hiệt:OYBC (人卜月金)
- Bảng mã:U+5075
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 偵
-
Giản thể
侦
-
Cách viết khác
貞
遉
𩇜
Ý nghĩa của từ 偵 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 偵 (Trinh). Bộ Nhân 人 (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨丨一丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Điều tra, dò xét. Từ ghép với 偵 : 進行偵柦 Tiến hành điều tra., “trinh thám” 偵探 dò xét. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- thăm dò, do thám, điều tra
Từ điển Thiều Chửu
- Rình xét, như trinh thám 偵探 dò xét.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Điều tra, thám thính, rình rập (để xem xét)
- 進行偵柦 Tiến hành điều tra.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Điều tra, dò xét
- “trinh thám” 偵探 dò xét.