Đọc nhanh: AB制 (chế). Ý nghĩa là: (rạp hát) một hệ thống trong đó hai diễn viên thay phiên nhau đóng vai chính, với một diễn viên thay thế diễn viên kia nếu không có, để chia hóa đơn (trong đó đối tác nam tính phần lớn hơn của tổng số tiền).
Ý nghĩa của AB制 khi là Danh từ
✪ (rạp hát) một hệ thống trong đó hai diễn viên thay phiên nhau đóng vai chính, với một diễn viên thay thế diễn viên kia nếu không có
(theater) a system where two actors take turns in acting the main role, with one actor replacing the other if either is unavailable
✪ để chia hóa đơn (trong đó đối tác nam tính phần lớn hơn của tổng số tiền)
to split the bill (where the male counterpart foots the larger portion of the sum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AB制
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 咱们 AA 制 吧 !
- Chúng mình chia đôi nhé!
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- t i bi t anh ta.
- 我认识他。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- qu n ch b ta nh b i
- 敌人被我们打败了
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- r ch bung ra
- 崩破。 煨。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
- c i b ng b .
- 皤其腹。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ AB制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa AB制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›