AB制 ab zhì

Từ hán việt: 【chế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "AB制" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: A B

Đọc nhanh: AB (chế). Ý nghĩa là: (rạp hát) một hệ thống trong đó hai diễn viên thay phiên nhau đóng vai chính, với một diễn viên thay thế diễn viên kia nếu không có, để chia hóa đơn (trong đó đối tác nam tính phần lớn hơn của tổng số tiền).

Xem ý nghĩa và ví dụ của AB制 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của AB制 khi là Danh từ

(rạp hát) một hệ thống trong đó hai diễn viên thay phiên nhau đóng vai chính, với một diễn viên thay thế diễn viên kia nếu không có

(theater) a system where two actors take turns in acting the main role, with one actor replacing the other if either is unavailable

để chia hóa đơn (trong đó đối tác nam tính phần lớn hơn của tổng số tiền)

to split the bill (where the male counterpart foots the larger portion of the sum)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AB制

  • - 录制 lùzhì 唱片 chàngpiàn

    - thu băng ca nhạc.

  • - AA zhì shì 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn 买单 mǎidān shí 各付 gèfù de

    - “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy

  • - 咱们 zánmen AA zhì ba

    - Chúng mình chia đôi nhé!

  • - 越南 yuènán 乳制品 rǔzhìpǐn 企业 qǐyè Vinamilk zài 中国 zhōngguó 推出 tuīchū 越娜 yuènà miào 品牌 pǐnpái

    - Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc

  • - 救护车 jiùhùchē 发动机 fādòngjī 罩盖 zhàogài shàng 标有 biāoyǒu 逆序 nìxù 反向 fǎnxiàng 字母 zìmǔ de AMBULANCE 字样 zìyàng

    - Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.

  • - shì BlackPink de 粉丝 fěnsī

    - Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.

  • - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • - t i bi t anh ta.

    - 我认识他。

  • - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - qu n ch b ta nh b i

    - 敌人被我们打败了

  • - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • - r ch bung ra

    - 崩破。 煨。

  • - b tr i d a h u.

    - 破开西瓜。

  • - c i b ng b .

    - 皤其腹。

  • - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ AB制

Hình ảnh minh họa cho từ AB制

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa AB制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao