Hán tự: 黙
Đọc nhanh: 黙 (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 默.
Ý nghĩa của 黙 khi là Thán từ
✪ Biến thể tiếng Nhật của 默
Japanese variant of 默
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黙
Hình ảnh minh họa cho từ 黙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm