Hán tự: 麿
Đọc nhanh: 麿 (mi.my). Ý nghĩa là: (Kokuji tiếng Nhật) Tôi, tôi (cổ xưa), pr. maro, hậu tố gắn liền với tên của một người hoặc vật nuôi.
Ý nghĩa của 麿 khi là Danh từ
✪ (Kokuji tiếng Nhật) Tôi, tôi (cổ xưa)
(Japanese kokuji) I, me (archaic)
✪ pr. maro
✪ hậu tố gắn liền với tên của một người hoặc vật nuôi
suffix attached to the name of a person or pet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麿
Hình ảnh minh họa cho từ 麿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm麿›