Đọc nhanh: 鹿谷 (lộc cốc). Ý nghĩa là: Thị trấn Lugu hoặc Luku ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan.
✪ Thị trấn Lugu hoặc Luku ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Lugu or Luku township in Nantou county 南投縣|南投县 [Nántóuxiàn], central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹿谷
- 每粒 谷子 都 很饱
- Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 稻谷 有 很多 芒
- Lúa có rất nhiều râu.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 我 住 在 鹿特丹
- Tôi sống ở Rotterdam.
- 密林 幽谷
- rừng sâu núi thẳm
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 簸谷
- sàng thóc
- 幽谷
- thung lũng tối tăm
- 秕谷 子
- thóc lép
- 我姓 谷
- Tôi họ Cốc.
- 斢 谷种
- đổi giống lúa
- 谷秕 子
- thóc lép
- 晒谷 坪上 有 很多 稻谷
- Trên sân phơi có rất nhiều lúa.
- 耪 谷子
- bừa đất gieo hạt.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹿谷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹿谷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谷›
鹿›