Đọc nhanh: 鹪鹩 (tiêu liêu). Ý nghĩa là: chim hồng tước; chim giỏ giẻ; chim chích; hồng tước, chim tiêu liêu.
Ý nghĩa của 鹪鹩 khi là Danh từ
✪ chim hồng tước; chim giỏ giẻ; chim chích; hồng tước
鸟、体长约三寸,羽毛赤褐色,略有黑褐色斑点,尾羽短,略向上翅翘以昆虫为主要食物
✪ chim tiêu liêu
鸟, 体长约三寸, 羽毛赤褐色, 略有黑褐色斑点, 尾羽短, 略向上翘以昆虫为主要的食物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹪鹩
Hình ảnh minh họa cho từ 鹪鹩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹪鹩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鹩›
鹪›