zhè

Từ hán việt: 【chá.giá.gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chá.giá.gia). Ý nghĩa là: chim ngói.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chim ngói

鹧鸪:鸟,背部和腹部黑白两色相杂,头顶棕色,脚黄色吃昆虫、蚯蚓、植物的种子等; 鸟, 背部和腹部黑白两色相杂, 头顶棕色, 脚黄色吃昆虫、蚯蚓、植物的种子等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹧

Hình ảnh minh họa cho từ 鹧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhè
    • Âm hán việt: Chá , Gia , Giá
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFPYM (戈火心卜一)
    • Bảng mã:U+9E67
    • Tần suất sử dụng:Thấp