Hán tự: 鸷
Đọc nhanh: 鸷 (chí). Ý nghĩa là: hung dữ; dữ tợn; hung ác. Ví dụ : - 鸷鸟 loài chim dữ
Ý nghĩa của 鸷 khi là Tính từ
✪ hung dữ; dữ tợn; hung ác
凶猛
- 鸷鸟
- loài chim dữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸷
- 鸷鸟
- loài chim dữ
Hình ảnh minh họa cho từ 鸷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鸷›