shāo

Từ hán việt: 【sao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sao). Ý nghĩa là: tiêu sạo; như "cá sạo" sáp; như "sáp (tên cá)" (Danh) Hải tiêu sao : xem ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tiêu sạo; như "cá sạo" sáp; như "sáp (tên cá)" (Danh) Hải tiêu sao 海鰾鮹: xem 鰂.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鮹

Hình ảnh minh họa cho từ 鮹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鮹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ