Hán tự: 鬪
Đọc nhanh: 鬪 (đấu). Ý nghĩa là: đấu; như "đấu khẩu; đấu tranh; đấu võ; chiến đấu" Tục dùng như đấu 鬥..
✪ đấu; như "đấu khẩu; đấu tranh; đấu võ; chiến đấu" Tục dùng như đấu 鬥.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬪
Hình ảnh minh họa cho từ 鬪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鬪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm