Hán tự: 鬣
Đọc nhanh: 鬣 (liệp). Ý nghĩa là: bờm (ngựa, sư tử). Ví dụ : - 马鬣很柔软且美丽。 Bờm ngựa rất mềm và đẹp.
Ý nghĩa của 鬣 khi là Danh từ
✪ bờm (ngựa, sư tử)
某些兽类 (如马、狮子等) 颈上的长毛
- 马 鬣 很 柔软 且 美丽
- Bờm ngựa rất mềm và đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬣
- 马 鬣 很 柔软 且 美丽
- Bờm ngựa rất mềm và đẹp.
Hình ảnh minh họa cho từ 鬣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鬣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鬣›