Đọc nhanh: 颠扑不破 (điên phốc bất phá). Ý nghĩa là: không thể bàn cãi; không thể tranh luận; vững vàng; không gì lay chuyển nỗi; không bao giờ bị lật đổ (lý luận). Ví dụ : - 颠扑不破的真理 chân lý không gì lay chuyển nỗi.
Ý nghĩa của 颠扑不破 khi là Thành ngữ
✪ không thể bàn cãi; không thể tranh luận; vững vàng; không gì lay chuyển nỗi; không bao giờ bị lật đổ (lý luận)
无论怎样摔打都不破,比喻永远不会被推翻 (多指理论)
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颠扑不破
- 撕 不破 脸皮
- không tài nào làm mất thể diện.
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
- 他 安心 搞破坏 , 不顾后果
- Anh ấy âm thầm phá hoại mà không nghĩ đến hậu quả.
- 不破不立
- nếu không phá đi thì sẽ không xây được
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 我们 的 友谊 是 牢不可破 的
- tình bạn của chúng tôi không gì phá vỡ nổi.
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 路 不平 , 车颠 得 厉害
- Đường gập ghềnh, xe xóc ghê quá.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 让 你 破费 , 真 不好意思
- Khiến bạn phải tốn kém, thật ngại quá.
- 这个 村庄 破败 不堪 , 村民 只 剩 老弱病残
- Thôn trang này đổ nát quá rồi, thôn dân chỉ còn lại những người già yếu, bệnh tật.
- 猫扑 向 老鼠 , 毫不留情
- Mèo tấn công chuột, không chút thương tiếc.
- 破烂不堪
- Rách rưới không tả nổi.
- 坚 不可 破
- chắc không thể phá vỡ được; chắc cứng
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
- 汽车 在 高低不平 的 砾石路 面上 颠簸 着
- Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.
- 事情 不必 点破 , 大家 心照不宣 算了
- không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.
- 制度 要 严格遵守 , 不能 破例
- nghiêm túc tuân thủ theo chế độ, không được phá lệ cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颠扑不破
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颠扑不破 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
扑›
破›
颠›