Đọc nhanh: 顺式 (thuận thức). Ý nghĩa là: cis- (đồng phân) (hóa học), xem thêm 反 式.
Ý nghĩa của 顺式 khi là Danh từ
✪ cis- (đồng phân) (hóa học)
cis- (isomer) (chemistry)
✪ xem thêm 反 式
see also 反式 [fǎn shì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺式
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 要 讲求 实际 , 不要 讲求 形式
- phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.
- 思维 定式
- cách tư duy
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 他们 顺着 河滩 并肩 走 去
- họ sánh bước bên bờ sông
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 心气 不顺
- tính khí bướng bỉnh
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 他们 夫妻 磨合 得 很 顺利
- Vợ chồng họ dung hòa rất thuận lợi.
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 谦逊 的 以 一种 谦卑 或 温顺 的 方式
- Khiêm tốn bằng cách nhẹ nhàng và dịu dàng.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顺式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顺式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
顺›