Đọc nhanh: 页蒿 (hiệt hao). Ý nghĩa là: Cây caraway.
Ý nghĩa của 页蒿 khi là Danh từ
✪ Cây caraway
caraway
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页蒿
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 她 轻轻 按住 了 书页
- Cô ấy nhẹ nhàng ấn giữ trang sách.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 这 本书 不过 两百 页
- Cuốn sách này chỉ có hai trăm trang.
- 这 本书 一百 页 出头
- Cuốn sách này hơn một trăm trang.
- 她 才 将 日历 的 一页 撕掉 揉成 纸团 轻轻 丢进 了 纸篓
- Cô xé một trang lịch, vò thành một tờ giấy bóng, và ném vào thùng rác.
- 大家 把 课本 翻 到 第三页
- Mọi người lật đến trang thứ ba của sách giáo khoa
- 这页 纸 上 有 很多 空白
- Trang giấy này có nhiều chỗ trống.
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
- 我们 需要 刷新 页面
- Chúng ta cần làm mới trang.
- 小 明 随意 刷 着 网页
- Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.
- 你 能 刷新 一下 页面 吗 ?
- Bạn có thể làm mới web không?
- 书有 几百 页
- Sách có vài trăm trang.
- 全书 凡 二百 页
- Toàn bộ sách tổng cộng có hai trăm trang.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
- 这 本书 一百 页 以上
- Cuốn sách này trên 100 trang.
- 这 本书 有 三百 页
- Cuốn sách này có ba trăm trang.
- 她 买 了 一本 四百 页 的 书
- Cô ấy đã mua một cuốn sách 400 trang.
- 我 希望 以下 几页 图表 能 一目了然
- Tôi hy vọng các biểu đồ trên các trang sau có thể vừa xem hiểu ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 页蒿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 页蒿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蒿›
页›