Đọc nhanh: 靠北 (kháo bắc). Ý nghĩa là: ((văn học)) để khóc về cái chết của cha một người (từ tiếng Đài Loan 哭 爸, POJ [khàu-pē]), (tiếng lóng) (Tw) để lạch cạch, chết tiệt!.
Ý nghĩa của 靠北 khi là Danh từ
✪ ((văn học)) để khóc về cái chết của cha một người (từ tiếng Đài Loan 哭 爸, POJ [khàu-pē])
(lit.) to cry over one's dad's death (from Taiwanese 哭爸, POJ pr. [khàu-pē])
✪ (tiếng lóng) (Tw) để lạch cạch
(slang) (Tw) to rattle on
✪ chết tiệt!
damn!; fuck!
✪ Im đi!
shut the hell up!
✪ ngừng rên rỉ!
stop whining!
✪ cá chép
to carp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠北
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 北魏 曾 很 强大
- Bắc Ngụy từng rất hùng mạnh.
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 我 在 北京 的 亲戚 不 多 , 只有 一个 表姐
- Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 靠北
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靠北 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
靠›