非音 fēi yīn

Từ hán việt: 【phi âm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "非音" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi âm). Ý nghĩa là: (ling) không nhấn (âm tiết).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 非音 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 非音 khi là Tính từ

(ling) không nhấn (âm tiết)

(ling) unstressed (syllable)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非音

  • - 弟弟 dìdì duì 音乐 yīnyuè 十分 shífēn 热爱 rèài

    - Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.

  • - zhè kuǎn 胶水 jiāoshuǐ 非常 fēicháng nián

    - Loại keo này vô cùng dính.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 用途 yòngtú 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Cao su có rất nhiều công dụng.

  • - 声音 shēngyīn 拉长 lācháng le

    - Anh ấy đã kéo dài âm thanh.

  • - 洛杉矶 luòshānjī de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.

  • - 奶奶 nǎinai qǐng le 一个 yígè 观音像 guānyīnxiàng

    - Bà thỉnh một tượng Quan Âm.

  • - de 奶奶 nǎinai 非常 fēicháng 老迈 lǎomài

    - Bà của cô ấy rất già yếu.

  • - 奶奶 nǎinai 非常 fēicháng 和善 héshàn 可亲 kěqīn

    - Bà rất hiền hậu và dễ gần.

  • - duì 爷爷奶奶 yéyenǎinai 非常 fēicháng 孝顺 xiàoshùn

    - Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.

  • - 宫音 gōngyīn zài 音乐 yīnyuè zhōng 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Âm cung rất quan trọng trong âm nhạc.

  • - de 发音 fāyīn 非常 fēicháng 标准 biāozhǔn

    - Phát âm của bạn rất chuẩn.

  • - 话筒 huàtǒng de 音质 yīnzhì 非常 fēicháng hǎo

    - Chất lượng âm thanh của ống nói rất tốt.

  • - zhè duàn 音乐 yīnyuè 非常 fēicháng 好听 hǎotīng

    - Đoạn nhạc này rất êm tai.

  • - 音乐 yīnyuè 并非 bìngfēi 诞生 dànshēng 麦迪逊 màidíxùn 广场 guǎngchǎng 花园 huāyuán

    - Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.

  • - zhè duàn 录音 lùyīn 非常 fēicháng 清晰 qīngxī

    - Đoạn ghi âm này cực kỳ rõ ràng.

  • - de 音乐才能 yīnyuècáinéng 非常 fēicháng 出众 chūzhòng

    - Cô ấy có tài năng âm nhạc phi thường.

  • - 音乐会 yīnyuèhuì 现场 xiànchǎng 非常 fēicháng 热闹 rènao

    - Không gian buổi hòa nhạc rất sôi động.

  • - 这台 zhètái 收音机 shōuyīnjī 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Chiếc radio này rất bền.

  • - de 声音 shēngyīn 非常 fēicháng 缓和 huǎnhé

    - Giọng nói của cô ấy rất dịu dàng.

  • - 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Giọng anh ấy rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 非音

Hình ảnh minh họa cho từ 非音

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao