Đọc nhanh: 非音 (phi âm). Ý nghĩa là: (ling) không nhấn (âm tiết).
Ý nghĩa của 非音 khi là Tính từ
✪ (ling) không nhấn (âm tiết)
(ling) unstressed (syllable)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非音
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 宫音 在 音乐 中 非常 重要
- Âm cung rất quan trọng trong âm nhạc.
- 你 的 发音 非常 标准
- Phát âm của bạn rất chuẩn.
- 话筒 的 音质 非常 好
- Chất lượng âm thanh của ống nói rất tốt.
- 这 段 音乐 非常 好听
- Đoạn nhạc này rất êm tai.
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
- 这 段 录音 非常 清晰
- Đoạn ghi âm này cực kỳ rõ ràng.
- 她 的 音乐才能 非常 出众
- Cô ấy có tài năng âm nhạc phi thường.
- 音乐会 现场 非常 热闹
- Không gian buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 这台 收音机 非常 耐用
- Chiếc radio này rất bền.
- 她 的 声音 非常 缓和
- Giọng nói của cô ấy rất dịu dàng.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm非›
音›