Đọc nhanh: 非份 (phi phận). Ý nghĩa là: cũng được viết 非分, giả định, không đúng.
Ý nghĩa của 非份 khi là Tính từ
✪ cũng được viết 非分
also written 非分
✪ giả định
assuming
✪ không đúng
improper
✪ vượt qua giới hạn của một người
overstepping one's bounds
✪ tự phụ
presumptuous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非份
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 这 本书 装 得 非常 精美
- Cuốn sách này được đóng rất đẹp.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 他 对 这份儿 工作 非常 满意
- Anh ấy rất hài lòng với công việc này.
- 这份 策划 报告 非常 有用
- Bản báo cáo kế hoạch này rất hữu ích.
- 这份 记载 价值 非凡
- Phần ghi chép này vô giá.
- 她 非常 需要 那 份 鼓励
- Cô ấy rất cần sự động viên đó.
- 这个 产品 的 份额 非常 大
- Số định mức của sản phẩm này rất lớn.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非份
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非份 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm份›
非›