Đọc nhanh: 震聋 (chấn lung). Ý nghĩa là: làm điếc.
Ý nghĩa của 震聋 khi là Động từ
✪ làm điếc
to deafen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震聋
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 声震 屋宇
- tiếng động rung chuyển cả nhà
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 浑身 震颤
- rung động toàn thân
- 震惊 世界
- làm cả thế giới kinh ngạc
- 八卦 中震 代表 着 雷
- Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.
- 震卦 象征 着 雷之威
- Quẻ Chấn tượng trưng cho uy quyền của sấm sét.
- 声威大震
- uy danh lừng lẫy.
- 这场 戏 的 轴 很 震撼
- Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.
- 火车 经过 时 微微 震动
- Khi tàu hỏa đi qua có rung động nhẹ.
- 离 震源 二百 公里 外 的 地方 都 有 震感
- cách tâm động đất hơn 200 km đều có chấn cảm.
- 耳朵 聋 了 听不见
- Tai điếc không nghe rõ.
- 震天价响
- vang dậy đất trời.
- 社会 震荡
- chấn động xã hội
- 大 地震 造成 了 损失
- Trận động đất lớn đã gây ra thiệt hại.
- 他 在 震耳欲聋 的 掌声 中 就 坐
- Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 震聋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 震聋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm聋›
震›