Đọc nhanh: 雅号 (nhã hiệu). Ý nghĩa là: (hon.) tên quý giá của bạn, (hài hước) ai đó's monicker thanh lịch, tên gọi tinh tế.
Ý nghĩa của 雅号 khi là Danh từ
✪ (hon.) tên quý giá của bạn
(hon.) your esteemed name
✪ (hài hước) ai đó's monicker thanh lịch
(humor) sb's elegant monicker
✪ tên gọi tinh tế
refined appelation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅号
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 无伤大雅
- không vấn đề gì; không ảnh hưởng đến đại cục.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号啕
- gào khóc
- 号 咷
- gào khóc
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雅号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雅号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
雅›