Đọc nhanh: 防门 (phòng môn). Ý nghĩa là: cổng phòng thủ.
Ý nghĩa của 防门 khi là Danh từ
✪ cổng phòng thủ
defensive gate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防门
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 出 门前 涂好 防晒霜
- Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.
- 后援 已 在 后门 就位 以防 有人 逃跑
- Sao lưu đang ở vị trí phía sau tòa nhà trong trường hợp có ai đó bắt buột.
- 你 家门 防得 了 小偷 吗 ?
- Cửa nhà bạn có chống được trộm không?
- 出门在外 要 提防 骗子
- Đi ra ngoài phải đề phòng kẻ lừa đảo.
- 他们 有 三个 队员 防守 球门
- Họ có ba thành viên trong đội để phòng ngự khung thành.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm门›
防›