Đọc nhanh: 防火长城 (phòng hoả trưởng thành). Ý nghĩa là: Great Firewall của Trung Quốc (hệ thống hạn chế quyền truy cập vào các trang web nước ngoài).
Ý nghĩa của 防火长城 khi là Danh từ
✪ Great Firewall của Trung Quốc (hệ thống hạn chế quyền truy cập vào các trang web nước ngoài)
Great Firewall of China (system for restricting access to foreign websites)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防火长城
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 长城 乃 伟大 的 遗迹
- Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.
- 喜峰口 是 著名 的 长城 口
- Hỉ Phong Khẩu là một cửa của Vạn Lý Trường Thành.
- 有 了 成绩 , 要 防止 滋长 骄傲自满 的 情绪
- đạt được thành tích , nên tránh kiêu ngạo tự mãn.
- 我们 坐车到 八达岭 , 从 八达岭 登上 长城
- Chúng tôi ngồi xe đến Bát Đạt Lĩnh và từ Bát Đạt Lĩnh leo đến Trường Thành.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 城防 巩固
- củng cố, bảo vệ thành phố.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 城防工事
- công sự bảo vệ thành phố.
- 长城 以内
- trong vòng Trường Thành
- 长城 内外
- bên trong và bên ngoài Trường Thành.
- 《 长城 一瞥 》
- vài nét về Trường Thành.
- 这种 防晒霜 卖得 很 火
- Loại kem chống nắng này bán rất chạy.
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 城市 人满为患 , 失业 不断 增长
- Các thành phố quá đông đúc dẫn tới tỷ lệ thất nghiệp ngày càng tăng.
- 节日 的 花灯 把 城市 装扮 得 火树银花
- Những chiếc đèn lồng lễ hội trang trí thành phố như những cây đuốc rực rỡ sắc màu
- 以防 火灾
- Trong trường hợp có hỏa hoạn.
- 消防员 迅速 扑灭 了 火灾
- Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt hỏa hoạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防火长城
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防火长城 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm城›
火›
长›
防›