Đọc nhanh: 防滑链 (phòng hoạt liên). Ý nghĩa là: xích tuyết (cho lốp xe).
Ý nghĩa của 防滑链 khi là Danh từ
✪ xích tuyết (cho lốp xe)
snow chain (for a vehicle tire)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防滑链
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 防止 圆木 下滑
- Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.
- 雪天 行车 要 防止 打滑
- ngày có tuyết đi xe cần đề phòng trơn trợt.
- 路上 很 滑 , 走路 要 小心 , 防备 跌倒
- đường rất trơn, đi đường cẩn thận, đề phòng té ngã.
- 这个 包 的 拉链 很 顺滑
- Khóa kéo của chiếc túi này rất mượt.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防滑链
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防滑链 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滑›
链›
防›