Đọc nhanh: 锯屑 (cứ tiết). Ý nghĩa là: Mạt cưa — Chỉ tài nói năng bàn luận lưu loát như mạt cưa bắn ra không ngừng..
Ý nghĩa của 锯屑 khi là Danh từ
✪ Mạt cưa — Chỉ tài nói năng bàn luận lưu loát như mạt cưa bắn ra không ngừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯屑
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 他 不屑于 回答 这个 问题
- Anh ta không thèm trả lời câu hỏi này.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 他 恃才傲物 , 对 别人 不屑一顾
- Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 你们 用 手锯 吧
- Các bạn dùng cưa tay đi.
- 这 把 锯坏 了
- Cái cưa này hỏng rồi.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
- 他 正在 锯 木板
- Anh ấy đang cưa tấm gỗ.
- 爷爷 在 锯 树枝
- Ông đang cưa cành cây.
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 你 给 我 留下 生日 之 面包屑 吗
- Vì vậy, bạn để lại cho tôi bánh mì sinh nhật?
- 锯齿 儿
- răng cưa.
- 锯 原木 这 工作 干 起来 浑身 发热
- Làm công việc cưa gỗ này làm tôi cảm thấy nóng toàn thân.
- 看上去 更 像 链锯 剔 的
- Tôi đã đi với nhiều hơn của một cưa xích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锯屑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锯屑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屑›
锯›