zhě

Từ hán việt: 【giả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giả). Ý nghĩa là: nguyên tố Ge; giéc-ma-ni (nguyên tố kim loại, ký hiệu Ge); géc-man. Ví dụ : - 。 Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nguyên tố Ge; giéc-ma-ni (nguyên tố kim loại, ký hiệu Ge); géc-man

金属元素,符号Ge (germanium) 灰白色,质脆,有单向导电性,自然界分布极少是重要的半导体材料

Ví dụ:
  • - 生物芯片 shēngwùxīnpiàn yòng 有机 yǒujī 分子 fènzǐ ér fēi guī huò zhě 制造 zhìzào de 计算机芯片 jìsuànjīxīnpiàn

    - Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 生物芯片 shēngwùxīnpiàn yòng 有机 yǒujī 分子 fènzǐ ér fēi guī huò zhě 制造 zhìzào de 计算机芯片 jìsuànjīxīnpiàn

    - Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锗

Hình ảnh minh họa cho từ 锗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhě
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCJKA (重金十大日)
    • Bảng mã:U+9517
    • Tần suất sử dụng:Thấp