Hán tự: 锗
Đọc nhanh: 锗 (giả). Ý nghĩa là: nguyên tố Ge; giéc-ma-ni (nguyên tố kim loại, ký hiệu Ge); géc-man. Ví dụ : - 生物芯片用有机分子而非硅或锗制造的计算机芯片。 Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
Ý nghĩa của 锗 khi là Danh từ
✪ nguyên tố Ge; giéc-ma-ni (nguyên tố kim loại, ký hiệu Ge); géc-man
金属元素,符号Ge (germanium) 灰白色,质脆,有单向导电性,自然界分布极少是重要的半导体材料
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锗
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
Hình ảnh minh họa cho từ 锗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锗›