qǐn

Từ hán việt: 【tẩm.tiêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tẩm.tiêm). Ý nghĩa là: điêu khắc. Ví dụ : - 。 bản khắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

điêu khắc

雕刻

Ví dụ:
  • - qǐn bǎn

    - bản khắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - qǐn bǎn

    - bản khắc.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锓

Hình ảnh minh họa cho từ 锓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qín , Qǐn
    • Âm hán việt: Tiêm , Tẩm
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCSME (重金尸一水)
    • Bảng mã:U+9513
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp