Đọc nhanh: 铭言 (minh ngôn). Ý nghĩa là: châm ngôn, phương châm.
Ý nghĩa của 铭言 khi là Danh từ
✪ châm ngôn
motto
✪ phương châm
slogan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铭言
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 忠言逆耳
- lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 片言 可决
- một vài câu đủ quyết định.
- 片言只字
- vài chữ đôi lời.
- 阻塞 言路
- làm tắc đường góp ý của nhân dân.
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 言辞恳切
- lời lẽ khẩn thiết
- 烦言碎辞
- lời lẽ lộn xộn rối rắm
- 那 誓言 铭记 于心
- Lời thề đó ghi nhớ trong lòng.
- 吾 之言 , 汝 等 当 铭记
- Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铭言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铭言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm言›
铭›