Hán tự: 钾
Đọc nhanh: 钾 (giáp). Ý nghĩa là: ka-li (kí hiệu: Ka). Ví dụ : - 我们晚到了一批氯化钾 Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.. - 里面装着氯化钾 Tôi có clorua kali trong này.. - 还得多亏我加的钾兴奋剂 Nhờ tôi bổ sung chất kích thích kali.
Ý nghĩa của 钾 khi là Danh từ
✪ ka-li (kí hiệu: Ka)
金属元素,符号K (kalium) 银白色,蜡状,有延展性化学性质活泼,在空气中容易氧化,遇水产生氢气,并能引起爆炸钾对动植物的生长和发育起很大作用钾的化合物在工业上用途很广
- 我们 晚到 了 一批 氯化钾
- Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 还 得 多亏 我加 的 钾 兴奋剂
- Nhờ tôi bổ sung chất kích thích kali.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钾
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 还 得 多亏 我加 的 钾 兴奋剂
- Nhờ tôi bổ sung chất kích thích kali.
- 钾盐 具有 特定 性质
- Muối kali có tính chất cụ thể.
- 我们 晚到 了 一批 氯化钾
- Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.
Hình ảnh minh họa cho từ 钾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钾›