Đọc nhanh: 钻杆 (toản can). Ý nghĩa là: cán khoan; thanh khoan; ống khoan.
Ý nghĩa của 钻杆 khi là Danh từ
✪ cán khoan; thanh khoan; ống khoan
钻孔工具中连接钻头、用以传递动力的杆件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻杆
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 钻门路
- tìm đường vươn lên.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 她 戴 着 钻石项链
- Cô ấy đeo dây chuyền kim cương.
- 她 戴 着 钻石戒指
- Cô ấy đeo nhẫn kim cương.
- 她 的 手上 戴着 一枚 钻戒
- Trên tay cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 石栏杆
- lan can đá.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 他 钻 学问 不 停歇
- Anh ấy nghiên cứu học vấn không ngừng
- 拍马 钻营
- nịnh hót; nịnh nọt
- 这人 挺 能 钻营 的
- Người này rất giỏi dựa dẫm.
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 枪杆子
- báng súng.
- 这位 即将 退休 的 矿工 把 风钻 移交 给 他 的 接班人
- Người thợ mỏ sắp nghỉ hưu này đã chuyển giao máy khoan gió cho người thay thế của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钻杆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钻杆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杆›
钻›