Hán tự: 鎋
Đọc nhanh: 鎋 (hạt). Ý nghĩa là: có thẩm quyền đối với, chốt của một bánh xe (cổ xưa), tiếng ồn của một con chim sẻ.
Ý nghĩa của 鎋 khi là Danh từ
✪ có thẩm quyền đối với
having jurisdiction over
✪ chốt của một bánh xe (cổ xưa)
linchpin of a wheel (archaic)
✪ tiếng ồn của một con chim sẻ
noise of a barrow
✪ kiểm soát
to control
✪ biến thể của 轄 | 辖, để quản lý
variant of 轄|辖, to govern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鎋
Hình ảnh minh họa cho từ 鎋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鎋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm