邮驿 yóu yì

Từ hán việt: 【bưu dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "邮驿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 驿

Đọc nhanh: 驿 (bưu dịch). Ý nghĩa là: Chỉ chung việc chuyển giấy tờ thư từ (ngày xưa; bằng cách đi bộ là bưu ; bằng ngựa chạy là dịch )..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 邮驿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 邮驿 khi là Danh từ

Chỉ chung việc chuyển giấy tờ thư từ (ngày xưa; bằng cách đi bộ là bưu 郵; bằng ngựa chạy là dịch 驛).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮驿

  • - 附近 fùjìn 有没有 yǒuméiyǒu 邮局 yóujú

    - Ở gần đây có bưu điện không?

  • - 邮票 yóupiào jiāo zài 信上 xìnshàng

    - Anh ấy mang tem dán lên thư.

  • - 信件 xìnjiàn gài zhe 邮戳 yóuchuō 码数 mǎshù

    - Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.

  • - 精美 jīngměi de 邮票 yóupiào

    - Con tem đẹp tinh xảo.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou bāng 邮递员 yóudìyuán 叔叔 shūshu 挨家挨户 āijiāāihù 送信 sòngxìn

    - Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.

  • - 爱好 àihào 集邮 jíyóu

    - Tôi thích sưu tầm tem.

  • - 精美 jīngměi 邮集 yóují

    - sổ sưu tập tem rất xinh đẹp.

  • - gěi de 妻子 qīzǐ 发邮件 fāyóujiàn

    - Anh ấy gửi email cho vợ.

  • - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • - 比安卡 bǐānkǎ shì 第三方 dìsānfāng 拍卖 pāimài 这枚 zhèméi 邮票 yóupiào

    - Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.

  • - 弗雷德里克 fúléidélǐkè 几乎 jīhū 每天 měitiān dōu gěi 华盛顿邮报 huáshèngdùnyóubào de 编辑 biānjí

    - Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post

  • - 每天 měitiān huì 处理 chǔlǐ 工作 gōngzuò 邮件 yóujiàn

    - Tôi xử lý email công việc hàng ngày.

  • - 邮件 yóujiàn 脱班 tuōbān

    - Bưu kiện bị chậm.

  • - 珍贵 zhēnguì de 邮票 yóupiào

    - Con tem quý giá.

  • - yào 读些 dúxiē 读者 dúzhě 邮箱 yóuxiāng de 版块 bǎnkuài

    - đồng thời đọc một số phần trong hộp thư của độc giả.

  • - 邮包 yóubāo

    - gởi bưu kiện

  • - 发售 fāshòu 纪念邮票 jìniànyóupiào

    - bán tem kỷ niệm

  • - 我们 wǒmen zài 驿站 yìzhàn 休息 xiūxī

    - Chúng tôi nghỉ ngơi tại trạm.

  • - 邮票 yóupiào 集锦 jíjǐn

    - Bộ sưu tập tem.

  • - de 邮件 yóujiàn 石沉大海 shíchéndàhǎi le

    - Email của tôi đã bị lãng quên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邮驿

Hình ảnh minh họa cho từ 邮驿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邮驿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWNL (中田弓中)
    • Bảng mã:U+90AE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 驿

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:フフ一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMEQ (弓一水手)
    • Bảng mã:U+9A7F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình