Đọc nhanh: 邮驿 (bưu dịch). Ý nghĩa là: Chỉ chung việc chuyển giấy tờ thư từ (ngày xưa; bằng cách đi bộ là bưu 郵; bằng ngựa chạy là dịch 驛)..
Ý nghĩa của 邮驿 khi là Danh từ
✪ Chỉ chung việc chuyển giấy tờ thư từ (ngày xưa; bằng cách đi bộ là bưu 郵; bằng ngựa chạy là dịch 驛).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮驿
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 我 爱好 集邮
- Tôi thích sưu tầm tem.
- 精美 邮集
- sổ sưu tập tem rất xinh đẹp.
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 邮件 脱班
- Bưu kiện bị chậm.
- 珍贵 的 邮票
- Con tem quý giá.
- 也 要 读些 读者 邮箱 的 版块
- đồng thời đọc một số phần trong hộp thư của độc giả.
- 寄 邮包
- gởi bưu kiện
- 发售 纪念邮票
- bán tem kỷ niệm
- 我们 在 驿站 休息
- Chúng tôi nghỉ ngơi tại trạm.
- 邮票 集锦
- Bộ sưu tập tem.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邮驿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邮驿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm邮›
驿›