邪媚 xié mèi

Từ hán việt: 【tà mị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "邪媚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tà mị). Ý nghĩa là: Xấu xa, hay nịnh hót lừa gạt người khác..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 邪媚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 邪媚 khi là Tính từ

Xấu xa, hay nịnh hót lừa gạt người khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪媚

  • - 花朵 huāduǒ 绽放 zhànfàng 鲜艳 xiānyàn 明媚 míngmèi

    - Hoa nở rực rỡ tươi sáng.

  • - 正气 zhèngqì 上升 shàngshēng 邪气 xiéqì 下降 xiàjiàng

    - chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.

  • - 正气 zhèngqì 上升 shàngshēng 邪气 xiéqì 下降 xiàjiàng

    - tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.

  • - 发扬 fāyáng 正气 zhèngqì 压倒 yādǎo 邪气 xiéqì

    - phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.

  • - 他们 tāmen 戴着 dàizhe 护身符 hùshēnfú 驱邪 qūxié

    - Họ đeo bùa hộ mệnh để xua đuổi tà ma.

  • - 河山 héshān 明媚 míngmèi

    - Núi sông tươi đẹp.

  • - 总是 zǒngshì 媚上 mèishàng 欺下 qīxià

    - Anh ta luôn nịnh bợ người trên ức hiếp kẻ dưới.

  • - 小孩 xiǎohái mào 天真无邪 tiānzhēnwúxié

    - Đứa trẻ có dáng vẻ ngây thơ vô tội.

  • - 眼神 yǎnshén 透着 tòuzhe 妖邪 yāoxié

    - Ánh mắt lộ ra sự xấu xa.

  • - 攘除 rǎngchú 奸邪 jiānxié

    - trừ bỏ gian tà.

  • - 驱除 qūchú 邪祟 xiésuì

    - xua đuổi tà ma.

  • - 异端邪说 yìduānxiéshuō

    - mê tín dị đoan

  • - 战胜 zhànshèng 邪祟 xiésuì

    - chiến thắng gian tà.

  • - 谄媚 chǎnmèi de 样子 yàngzi zhēn 难看 nánkàn

    - Dáng vẻ nịnh bợ của anh ta rất khó coi.

  • - xiàng 老板 lǎobǎn 谄媚 chǎnmèi

    - Cô ấy nịnh bợ sếp.

  • - 这里 zhèlǐ 天气 tiānqì zhēn 邪门儿 xiéménér 一会儿 yīhuìer lěng 一会儿 yīhuìer

    - thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.

  • - 风邪 fēngxié 入侵 rùqīn 身体 shēntǐ 不适 bùshì

    - Phong tà xâm nhập vào cơ thể và gây khó chịu.

  • - 柔媚 róumèi de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều mềm mại.

  • - 终于 zhōngyú 露出 lùchū le 邪恶 xiéè de 用心 yòngxīn

    - Cuối cùng, anh ấy đã tiết lộ ý đồ xấu xa của mình.

  • - 天生丽质 tiānshēnglìzhì de xiǎo 瓜子脸 guāzǐliǎn de 女人 nǚrén gèng yǒu 妩媚动人 wǔmèidòngrén de 魅力 mèilì

    - Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邪媚

Hình ảnh minh họa cho từ 邪媚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邪媚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:フノ一フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VAHU (女日竹山)
    • Bảng mã:U+5A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Xié , Xú , Yá , Yé , Yú
    • Âm hán việt: Da , , Từ
    • Nét bút:一フ丨ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHNL (一竹弓中)
    • Bảng mã:U+90AA
    • Tần suất sử dụng:Cao