Đọc nhanh: 邦禁 (bang cấm). Ý nghĩa là: Cấm lệnh quốc gia. § Chỉ những việc không được làm; những vật không được cất giữ trong nước. ◇Thư Kinh 書經: Tư khấu chưởng bang cấm; cật gian thắc; hình bạo loạn 司寇掌邦禁; 詰姦慝; 刑暴亂 (Chu quan 周官)..
Ý nghĩa của 邦禁 khi là Danh từ
✪ Cấm lệnh quốc gia. § Chỉ những việc không được làm; những vật không được cất giữ trong nước. ◇Thư Kinh 書經: Tư khấu chưởng bang cấm; cật gian thắc; hình bạo loạn 司寇掌邦禁; 詰姦慝; 刑暴亂 (Chu quan 周官).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦禁
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 父母 禁止 我 早恋
- Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.
- 海 禁令
- lệnh cấm biển
- 殳邦清
- Thù Bang Thanh.
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 建立 邦交
- thiết lập quan hệ ngoại giao
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 番邦 的 文化 很 独特
- Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.
- 我们 要 为 邦 争光
- Chúng ta phải vì guốc gia giành vinh quang.
- 你 记得 便 好 姐姐 啊 是 怕 你 误杀 好人 导致 长老 们 让 你 禁足
- Chỉ cần ngươi nhớ kỹ, tỉ tỉ, ta sợ rằng lỡ tay giết người tốt, sẽ dẫn đến bị trưởng lão cấm túc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邦禁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邦禁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm禁›
邦›