Đọc nhanh: 通城 (thông thành). Ý nghĩa là: Quận Tongcheng ở Tây An | 咸宁 , Hồ Bắc.
✪ Quận Tongcheng ở Tây An | 咸宁 , Hồ Bắc
Tongcheng county in Xianning 咸寧|咸宁 [Xián níng], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通城
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 很多 城市 之间 的 电话 可以 直拨 通话
- nhiều điện thoại ở các thành phố có thể gọi trực tiếp.
- 城门口 拥塞 得 水泄不通
- trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).
- 炼金术 能 将 普通 的 金属 变得 价值连城
- Giả kim thuật biến kim loại thông thường thành kim loại quý.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 这个 城市 的 交通 很 复杂
- Giao thông của thành phố này rất phức tạp.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 城里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong nội thành rất đông đúc.
- 城市 里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong thành phố rất đông đúc.
- 城市 里 存在 交通堵塞 的 现象
- Trong thành phố tồn tại hiện tượng tắc nghẽn giao thông.
- 这 条 道路 通往 城市
- Con đường này dẫn đến thành phố.
- 这个 城市 的 交通拥堵 问题 过度 严重
- Vấn đề ùn tắc giao thông ở thành phố này rất nghiêm trọng.
- 这个 城市 的 交通 很 发达
- Giao thông ở thành phố này rất phát triển.
- 这 两个 城市 很快 就要 通航
- Hai thành phố này sẽ sớm thông đường qua lại.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通城
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通城 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm城›
通›