Đọc nhanh: 选项 (tuyến hạng). Ý nghĩa là: một sự lựa chọn, một sự thay thế, một lựa chọn. Ví dụ : - 选项里根本没有这个 Nhưng đó thậm chí không phải là một lựa chọn.
Ý nghĩa của 选项 khi là Danh từ
✪ một sự lựa chọn
a choice
✪ một sự thay thế
an alternative
✪ một lựa chọn
an option
- 选项 里 根本 没有 这个
- Nhưng đó thậm chí không phải là một lựa chọn.
✪ để đưa ra lựa chọn (giữa một số lựa chọn thay thế)
to make a choice (between several alternatives)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选项
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
- 我来 数数 所有 的 选项
- Tôi sẽ liệt kê tất cả các lựa chọn.
- 便利 消费者 的 选项 增加 了
- Sự tiện lợi cho người tiêu dùng đã được nâng cao.
- 菜单 上 的 选项 可以 自定义
- Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.
- 在 菜单 里 有 一个 帮助 选项
- Trong menu có một tùy chọn trợ giúp.
- 我们 要 衡量 所有 的 选项
- Chúng ta cần cân nhắc tất cả các lựa chọn.
- 这 两个 反对党 达成 了 一项 关于 在 选举 中 进行 合作 的 协议
- Hai đảng đối lập này đã đạt được một thỏa thuận về việc hợp tác trong cuộc bầu cử.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
- 选项 里 根本 没有 这个
- Nhưng đó thậm chí không phải là một lựa chọn.
- 请 你 排除 这 两个 选项
- Xin hãy loại trừ hai lựa chọn này.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 选项
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 选项 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm选›
项›