逃嫁 táo jià

Từ hán việt: 【đào giá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "逃嫁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đào giá). Ý nghĩa là: Bỏ chồng để lấy chồng khác..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 逃嫁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 逃嫁 khi là Động từ

Bỏ chồng để lấy chồng khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃嫁

  • - 几个 jǐgè 姐姐 jiějie dōu 出嫁 chūjià le 哥哥 gēge chéng le jiā

    - mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.

  • - 捉拿逃犯 zhuōnátáofàn

    - truy bắt phạm nhân trốn trại

  • - 表妹 biǎomèi 即将 jíjiāng yào jià

    - Em họ sắp lấy chồng.

  • - 逃匿 táonì 山林 shānlín

    - trốn vào rừng núi.

  • - 士兵 shìbīng men zhí le 几名 jǐmíng 逃兵 táobīng

    - Những người lính đã bắt giữ vài kẻ đào ngũ.

  • - 仓皇 cānghuáng 逃命 táomìng

    - vội vàng thoát thân

  • - 戴安娜 dàiānnà 怎么 zěnme 逃走 táozǒu de

    - Vậy làm cách nào để Diana thoát được?

  • - jià 女儿 nǚér

    - Con gái là chỗ dựa duy nhất của cha mẹ.

  • - 逃离 táolí 虎口 hǔkǒu

    - thoát khỏi miệng hùm

  • - 动如脱兔 dòngrútuōtù ( 比喻 bǐyù 行动 xíngdòng 迅速 xùnsù xiàng 逃走 táozǒu de 兔子 tùzi 一样 yīyàng )

    - nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.

  • - lěi 哈娜 hānà bèi 男友 nányǒu 肇事 zhàoshì dàn 还是 háishì méi 逃逸 táoyì

    - Rihanna trúng đạn mà vẫn không chịu chạy.

  • - 那贼 nàzéi 听到 tīngdào jǐng 铃声 língshēng jiù 飞快 fēikuài 逃走 táozǒu le

    - Kẻ trộm đó lắng nghe âm chuông báo động rồi nhanh chóng tẩu thoát.

  • - 在逃犯 zàitáofàn

    - tội phạm đang lẩn trốn

  • - 捕捉 bǔzhuō 逃犯 táofàn

    - bắt tù vượt ngục

  • - 追捕 zhuībǔ 逃犯 táofàn

    - đuổi bắt tù trốn trại

  • - 追捕 zhuībǔ 逃犯 táofàn

    - truy nã tù trốn trại.

  • - 通缉逃犯 tōngjītáofàn

    - truy nã tội phạm.

  • - 犯人 fànrén táo le

    - Phạm nhân trốn chạy rồi.

  • - 仓皇出逃 cānghuángchūtáo

    - hoảng hốt chạy trốn

  • - 试图 shìtú 通过 tōngguò 旅行 lǚxíng lái 逃避责任 táobìzérèn

    - Anh ấy cố gắng tránh trách nhiệm bằng cách đi du lịch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 逃嫁

Hình ảnh minh họa cho từ 逃嫁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逃嫁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ一丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJMO (女十一人)
    • Bảng mã:U+5AC1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao