Đọc nhanh: 逃嫁 (đào giá). Ý nghĩa là: Bỏ chồng để lấy chồng khác..
Ý nghĩa của 逃嫁 khi là Động từ
✪ Bỏ chồng để lấy chồng khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃嫁
- 几个 姐姐 都 出嫁 了 , 哥哥 也 成 了 家
- mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.
- 捉拿逃犯
- truy bắt phạm nhân trốn trại
- 表妹 即将 要 嫁
- Em họ sắp lấy chồng.
- 逃匿 山林
- trốn vào rừng núi.
- 士兵 们 执 了 几名 逃兵
- Những người lính đã bắt giữ vài kẻ đào ngũ.
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 戴安娜 怎么 逃走 的
- Vậy làm cách nào để Diana thoát được?
- 嫁 女儿
- Con gái là chỗ dựa duy nhất của cha mẹ.
- 逃离 虎口
- thoát khỏi miệng hùm
- 动如脱兔 ( 比喻 行动 迅速 , 像 逃走 的 兔子 一样 )
- nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.
- 蕾 哈娜 被 男友 打 肇事 但 还是 没 逃逸
- Rihanna trúng đạn mà vẫn không chịu chạy.
- 那贼 听到 警 铃声 就 飞快 逃走 了
- Kẻ trộm đó lắng nghe âm chuông báo động rồi nhanh chóng tẩu thoát.
- 在逃犯
- tội phạm đang lẩn trốn
- 捕捉 逃犯
- bắt tù vượt ngục
- 追捕 逃犯
- đuổi bắt tù trốn trại
- 追捕 逃犯
- truy nã tù trốn trại.
- 通缉逃犯
- truy nã tội phạm.
- 犯人 逃 了
- Phạm nhân trốn chạy rồi.
- 仓皇出逃
- hoảng hốt chạy trốn
- 他 试图 通过 旅行 来 逃避责任
- Anh ấy cố gắng tránh trách nhiệm bằng cách đi du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逃嫁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逃嫁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嫁›
逃›